Có 1 kết quả:
大腹便便 dà fù pián pián ㄉㄚˋ ㄈㄨˋ ㄆㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˊ
dà fù pián pián ㄉㄚˋ ㄈㄨˋ ㄆㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big-bellied (idiom)
(2) paunchy
(2) paunchy
Bình luận 0
dà fù pián pián ㄉㄚˋ ㄈㄨˋ ㄆㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0